CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH
Nhằm tạo quyền lợi cho khách hàng sử dụng dịch vụ tại nha khoa An Phước, chúng tôi đem tới cho khách hàng chế độ bảo hành đúng tiêu chuẩn của hãng với những chính sách hỗ trợ tốt nhất.
Chính sách bảo hành tại nha khoa An Phước
Tất cả khách hàng sử dụng dịch vụ răng sứ thẩm mỹ tại nha khoa An Phước sẽ được cấp một thẻ bảo hành.
Thẻ bảo hành bao gồm các thông tin cơ bản: họ tên khách hàng, mã khách hàng, thời hạn bảo hành, mã labo…
Tùy từng loại sứ sẽ có thời gian bảo hành khác nhau.
Khách hàng có thể đến bất kỳ chi nhánh nào của nha khoa An Phước để được tư vấn và thực hiện bảo hành.
Điều kiện áp dụng
Thẻ bảo hành phải còn hiệu lực, nguyên vẹn, không tẩy xóa hay chỉnh sửa nội dung.
Các thông tin trên thẻ phải trùng khớp với giấy tờ cá nhân và hệ thống quản lý khách hàng.
Trường hợp khách hàng làm mất thẻ, nếu xác định được khách hàng của nha khoa An Phước vẫn được bảo hành theo chính sách.
Răng sứ bị nứt, biến dạng trong quá trình sử dụng khi thực hiện chức năng ăn nhai bình thường theo chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý: Các trường hợp răng sứ bị gãy vỡ do tai nạn, ăn nhai vật cứng hoặc không thực hiện theo cam kết, chỉ định của bác sĩ sẽ không được bảo hành.
Danh sách các loại răng sứ và thời gian bảo hành
LOẠI RĂNG SỨ | GIÁ/ RĂNG (VNĐ) | THỜI GIAN BẢO HÀNH | Răng sứ Vital | 1.500.000 | 3 năm |
---|---|---|
Răng sứ Titan | 2.500.000 | 4 năm |
Răng sứ Cercon HT | 3.500.000 | 8 năm |
Răng sứ Emax | 5.500.000 | 10 năm |
Răng sứ Lava | 7.000.000 | 12 năm |
Mặt dán sứ Veneer Emax | 5.500.000 | 10 năm |
Mặt dán sứ Veneer Lava | 7.000.000 | 12 năm |
LOẠI RĂNG SỨ | GIÁ/ RĂNG (VNĐ) | THỜI GIAN BẢO HÀNH | Răng sứ Vital | 1.500.000 | 3 năm |
---|---|---|
Răng sứ Titan | 2.500.000 | 4 năm |
Răng sứ Cercon HT | 3.500.000 | 8 năm |
Răng sứ Emax | 5.500.000 | 10 năm |
Răng sứ Lava | 7.000.000 | 12 năm |
Mặt dán sứ Veneer Emax | 5.500.000 | 10 năm |
Mặt dán sứ Veneer Lava | 7.000.000 | 12 năm |
Danh sách các loại trụ implant và thời gian bảo hành
LOẠI IMPLANT | GIÁ/ TRỤ (VNĐ) | THỜI GIAN BẢO HÀNH | Implant Hàn Quốc | 14 triệu | Trọn đời |
---|---|---|
Implant Mỹ | 19 triệu | Trọn đời |
Implant Thụy sĩ/Mỹ | 29 triệu | Trọn đời |
LOẠI IMPLANT | GIÁ/ TRỤ (VNĐ) | THỜI GIAN BẢO HÀNH | Implant Hàn Quốc | 14 triệu | Trọn đời |
---|---|---|
Implant Mỹ | 19 triệu | Trọn đời |
Implant Thụy sĩ/Mỹ | 29 triệu | Trọn đời |